MÀN HÌNH THEO DÕI BỆNH NHÂN
MODEL M8B

(Edan – Trung Quốc)

Đặc tính kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật:
Màn hình                     màu TFT10”
                                    Độ phân giải: 800x600
Dạng sóng hiển thị:      Tối đa 9 dạng sóng
Cảnh báo:                    cảnh báo âm thanh
                                                   Cảnh báo nguồn
                                                   Cảnh báo về sạc
Pin:                              Li-ion, cho phép sạc lại
Lưu trữ:                        1~96 giờ
Hệ thống in:                 Hệ thống in mảng nhiệt bên trong (chọn thêm)
Chiều rộng giấy in: 48mm
Tốc độ ghi: 25mm/s, 50mm/s
ECG
Có thể chọn 5 hoặc 3 đạo trình.
Đạo trình:                    5 đạo trình: RA, LA, RL, LL, V hoặc R, L, N, F, C
3 đạo trình: RA, LA, LL hoặc R, L, F
Đạo trình lựa chọn:      I, II, III, avR, avL, avF, V
Dạng sóng ECG:          2 kênh hoặc 7 kênh
Lựa chọn biên độ:        x 2.5mm/mV, x 5.0mm/mV, x 10mm/mV, x 20mm/mV, tự động
Tốc độ:                        12.5 mm/s, 25 mm/s, và 50 mm/s

Phạm vi nhịp tim:         Người lớn: 15 nhịp/phút ~ 300 nhịp/phút
                                    Trẻ em/trẻ sơ sinh: 15 nhịp/phút ~ 350 nhịp/phút
Bệnh nhân:                              Người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh
Độ chính xác:             ± 1%, ± 1 nhịp/phút
                        Chế độ quan sát:          Chuẩn đoán, quan sát và phẫu thuật.
Phân tích chứng loạn tim: có
Cảnh báo:                    Bằng âm thanh, hình ảnh, có thể cài đặt chế độ cảnh báo.
Phạm vi cảnh báo:       Người lớn: 15 ~ 300 nhịp/phút
                                    Trẻ em/ trẻ sơ sinh: 15 ~ 350 nhịp/phút
        Hô hấp (RES):
               Phương pháp:               Trở kháng giữa R-F (RA-LL)
Có chế độ cảnh báo
Phạm vi đo lường:        người lớn: 0 nhịp/phút ~ 120 nhịp/phút
                                    Trẻ em/trẻ sơ sinh: 0 nhịp/phút ~ 150 nhịp/phút
Độ chính xác:              ± 2 nhịp/phút
Có cảnh báo khi ngừng thở.
NIBP:
Phương pháp:               hiển thị bằng sóng.
Phương pháp đo:          bằng tay, tự động, liên tục
Các kiểu đo:                huyết áp tâm thu, huyết áp tâm trương, huyết áp trung bình.
Phạm vi đo lường:        người lớn: 10 ~ 270 mmHg
                                     Trẻ em: 10 ~ 235 mmHg
                                     Trẻ sơ sinh: 10 ~135mmHg
Độ chính xác:             1mmHg
Cảnh báo:                    Tâm thu, tâm trương, trung bình.
Nhiệt độ (Temp):
Phạm vi đo:                  15~500C
Độ chính xác:             ± 0.10C
Kênh hiển thị:             2 kênh
Phạm vi cảnh báo:       0~500C
Đơn vị :                        0C hoặc 0F
SP02
Phạm vi đo:                 0~100%
Độ chính xác:             ±2 digits (70% ~ 100% ở người lớn/trẻ em)
                                    ± 3 digits (70% ~ 100% ở trẻ sơ sinh)
Nhịp xung (Pulse rate)
Phạm vi đo:                 18 ~254 nhịp/phút
Phạm vi cảnh báo:       18 ~ 254 nhịp/phút
Độ chính xác:             3 phịp/phút
IBP:
Kênh hiển thị:              2 kênh
Phạm vi đo lường:       -50 ~ 300 mmHg
Sensor huyết áp:          độ nhạy: 5uV/V/mmHg
                                    trở kháng: +300 ~ + 1000 (Ohm)
Độ chính xác:             ±2% hoặc ±1mmHg
Có cảnh báo
Điều kiện môi trường:  
Nhiệt độ:                      5~400C
Độ ẩm:                                     25%~95%
Nguồn:                                     AC 100~240V, 50/60Hz
Kích thước và trọng lượng:
Kích thước:                  318 (rộng) x152 (sâu) x264 (cao) (mm)
Trọng lượng:                5Kg
Cấu hình máy:
Cấu hình chuẩn:                        ECG, NIBP, RESP, EDAN SpO2, Nhiệt độ, Pin Li-ion sạc lại.
Cấu hình lựa chọn:                    Nellcor SpO2, 2-IBP, hệ thống in nhiệt

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm này xin liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại 0974035509 để được tư vấn trực tiếp và báo giá hợp lý nhất.

Tham khảo thêm tại: http://tmt-medical.com/monitor/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Hướng dẫn sử dụng và cài đặt phần mềm đo điện não KT88

Máy sóng ngắn điều trị DL-C-B-II (Shantou - TQ)

MÁY ĐIỆN TIM 3 KÊNH CONTEC GIÁ RẺ